Nuôi cá Ngọc Đế - cá Mú Úc

Nuôi cá Ngọc Đế - cá Mú Úc

Barcoo grunter (Scortum barcoo) là một loài cá bản địa của hồ Eyre và lưu vực Bulloo-Bancannia. Nó là một loài nuôi thương mại và được bán trên thị trường với tên cá rô ngọc (jade perch) hoặc còn có tên gọi là cá Ngọc Đế (Việt Nam).

Người nuôi thủy sản ở Queensland (Úc) nuôi cá rô ngọc trong bể hoặc ao. Các nhà nuôi thủy sản công nghiệp cho rằng có thể đạt được sản lượng 5-10 tấn/ha trong các ao được quản lý tốt đối với loài cá này.

 

Cá rô ngọc rất mạnh khỏe, chúng được nuôi nhiều tại Úc và thịnh hành tại các thị trường ở Brisbane, Sydney và Melbourne. Phản ứng của thị trường là rất tích cực vì màu sắc hấp dẫn và tỷ lệ trọng lượng trên chiều dài cao của loài.

 

Môi trường nuôi

 

Kinh nghiệm cho thấy rằng cá rô ngọc nuôi phù hợp trong hệ thống tuần hoàn (raceway) và được quản lý tốt với quá trình lọc sinh học hiệu quả.

 

Một số sản xuất thương mại cũng nuôi cá này trong các ao đất. Kích thước ao có thể thay đổi từ 0,2-0,5ha mặt nước với độ sâu 0,7-2,5m.

 

Chất lượng nước

 

Mức oxy hòa tan từ 4 ppm trở lên thích hợp cho sự phát triển và đạt tỷ lệ sống tốt cho cá. Có thể áp dụng thêm các hệ thống sục khí, quạt nước. Cần tăng cường sục khí và thay nước khi nhiệt độ nước ao vượt quá 30oC. Nên ngừng cho ăn khi nhiệt độ xuống dưới 16oC. Tốc độ tăng trưởng giảm nhanh chóng khi nhiệt độ nước xuống dưới 20oC. Nhiệt độ dưới 17oC có thể gây chết cho cá và tỷ lệ chết tăng cao nếu như nhiệt độ trong ao dưới 13oC.

 

Cá rô ngọc có thể chịu được độ pH từ 6 đến 9, giới hạn tốt nhất là từ 6,5 đến 8,5. Độ mặn 5 ppt có thể thích hợp tốt với đối tượng nuôi này và có thể được sử dụng để điều trị ngoại ký sinh cũng như bệnh nấm ký sinh trên cá.        

 

 

Nuôi và thu hoạch cá rô ngọc

 

Nhân giống và sản xuất cá bột

 

Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá rô ngọc sinh sản vào mùa hè khi nhiệt độ nước trên 23°C. Trong điều kiện nuôi nhốt, cá bố mẹ trưởng thành được kích thích đẻ trứng bằng cách tiêm hormone.

 

Ấu trùng cho ăn lần đầu khi chúng đạt kích thước khoảng khoảng 5mm và có thể được nuôi trong môi trường ao nuôi được quản lý tốt. Tỷ lệ sống đạt từ 30% trở lên khi ấu trùng chuyển thành cá giống trong 3 - 4 tuần (dài 15mm). Cá giống có thể phát triển đến 30 - 50mm trong 8-12 tuần. Những con cá giống này sau đó có thể được thả vào ao nuôi thương phẩm hoặc hệ thống tuần hoàn.

 

Tăng trưởng

 

Tốc độ tăng trưởng của cá khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ nước và chiến lược quản lý ao, bể nuôi. Để đạt được tốc độ tăng trưởng vượt trội, cá giống cần được phân loại thường xuyên thành các loại kích cỡ đều nhau trong bể hoặc trong ao đất, cho đến khi chúng đạt 150mm. Điều này nhằm ngăn chặn sự phân cỡ quá mức khi thu hoạch

 

Mật độ thả

 

Kinh nghiệm hiện tại của ngành cho thấy rằng tỷ lệ thả trong ao tối đa là 15.000 con/ha. Trong các bể, mật độ thả phụ thuộc vào công suất của hệ thống nhưng mật độ thả nuôi loài này có thể thực hiện như mật độ nuôi cá chẽm.

 

Trong hệ thống tuần hoàn, cá rô ngọc đã được báo cáo đạt 450g trong 4 tháng và 800g trong 7 tháng từ kích thước cá giống ban đầu. Mật độ tối đa thường vào khoảng 40 – 50 kg/mỗi mét khối nước.

 

Cho ăn

 

Cá rô ngọc là loài ăn tạp. Chúng ăn động vật phù du, động vật giáp xác nhỏ, côn trùng sống dưới nước, động vật thân mềm, tảo và thực vật. Mặc dù không có nghiên cứu cụ thể nào được thực hiện về yêu cầu chế độ ăn uống của chúng, nhưng chế độ ăn thức ăn nhân tạo có bán sẵn trên thị trường luôn được cá chấp nhận ở cả giai đoạn cá giống và trưởng thành.

 

Kích thước viên thức ăn thay đổi theo kích thước của cá. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thay đổi tùy theo mức độ quản lý, khoảng từ 1,2: 1 đối với cá giống đến 1,6: 1 đối với nuôi thương phẩm. Cần cẩn thận khi cho ăn vì cá rô ngọc là loài phàm ăn, việc này có thể dẫn đến hiện tượng cho ăn quá mức.

 

Thu hoạch

 

Các ao được thu hoạch chủ yếu bằng lưới vây, một phần hoặc toàn bộ.

 

Điều quan trọng là phải thu hoạch cá trong tình trạng tốt, đảm bảo cá không bị sress trong quá trình làm sạch và vận chuyển ra thị trường. Nuôi cá trong nước sạch từ 7-14 ngày tùy thuộc vào nhiệt độ để loại bỏ mùi bùn (nếu có). Nên bổ sung muối trong quá trình này.

 

Theo https://www.business.qld.gov.au