Cá chình Nhật Bản – nuôi trồng và dinh dưỡng
Thật không may, theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), loài này đã được đưa vào danh sách đỏ có nguy cơ tuyệt chủng. Có nhiều lý do khác nhau liên quan đến sự sụt giảm trữ lượng tự nhiên của cá chình Nhật Bản, chẳng hạn như sự thay đổi môi trường sống trên diện rộng, ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức nguồn cung hoang dã.
Nuôi cá chình ở Đông Nam Á phụ thuộc nhiều vào cá con (cá chình thủy tinh) đánh bắt trong tự nhiên. Cá chình thủy tinh được đánh bắt và buôn bán vì giá cao và việc di cư theo mùa có thể đoán trước được nên dễ đánh bắt. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến sự phong phú trong quần thể của loài cá quý giá này.
Vòng đời phức tạp
Cá chình Nhật Bản có tên khoa học là Anguilla japonica, là một trong 16 loài thuộc giống cá chình nước ngọt Anguilla. Vòng đời của loài cá này là một bí ẩn đối với các nhà khoa học từ thời cổ đại, bởi vì rất khó để có thể theo dõi trứng hoặc ấu trùng trong môi trường sống tự nhiên của chúng ở sông hoặc vùng ven biển.
Cá chình Nhật Bản trưởng thành trải qua những cuộc di cư sinh sản kéo dài hàng nghìn km, từ các vùng nước nội địa khác nhau đến đại dương. Hành vi kiếm ăn của chúng là hành vi của những kẻ săn mồi ăn thịt, dựa vào cá nhỏ, côn trùng và động vật giáp xác, nhưng trong quá trình di cư dài ngày, cá chình trưởng thành ngừng kiếm ăn.
Chúng sinh sản ở phía tây quần đảo Mariana ở tây bắc Thái Bình Dương, trong dòng hải lưu Bắc xích đạo. Những con trưởng thành chết sau khi sinh sản, và ấu trùng “được vận chuyển” về phía tây bởi dòng hải lưu Bắc xích đạo và sau đó đi về phía bắc bởi dòng chảy Kuroshio đến miền đông Châu Á. Ở đó, chúng phát triển thành cá chình thủy tinh, chúng di cư vào môi trường sống nước ngọt và cuối cùng hoàn thành quá trình phát triển, sinh sống ở các sông, hồ và cửa sông ở Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Việt Nam và miền bắc Philippines.
Tiến bộ trong nuôi cá chình
Năm 1974, các nhà khoa học Nhật Bản đã thành công trong việc tạo ra ấu trùng từ trứng thông qua việc tiêm hormone vào cá chình bố mẹ. Năm 1976, họ duy trì thành công cá chình mới nở trong khoảng hai tuần, và vào năm 2000, họ đã công bố thành công trong việc sản xuất lươn thủy tinh lần đầu tiên. Gần đây hơn, việc sản xuất cá chình thủy tinh ở Nhật Bản đã tiến tới việc nuôi thành công hàng nghìn con cá chình thủy tinh mỗi năm, mặc dù quy trình này chưa hiệu quả về mặt chi phí, nhưng nghiên cứu vẫn tiếp tục.
Tại Hàn Quốc (ROK), Quỹ nghiên cứu quốc gia (NRF) đã phê duyệt dự án quốc gia đầu tiên về sinh sản nhân tạo A. japonica vào năm 2002. Nghiên cứu này được thực hiện bởi Trung tâm Nghiên cứu dinh dưỡng thức ăn và thực phẩm (FFNRC) tại Pukyong National, đại học Busan, Hàn Quốc. Năm 2003, FFNRC đã sản xuất thành công trứng thụ tinh từ cá chình Nhật Bản bố mẹ. Nghiên cứu này được tiếp tục và dẫn đến việc ấp nở thành công cá chình thủy tinh Nhật Bản vào năm 2012. Viện Khoa học Thủy sản Quốc gia của Hàn Quốc (NIFS) đã nuôi thành công và sản xuất 100.000 ấu trùng cá chình F2 (thế hệ thứ hai) vào năm 2015.
Các vấn đề thách thức vẫn còn đối với việc sản xuất nhân tạo cá chình Nhật Bản bao gồm quản lý cá bố mẹ, tăng tỷ lệ sống trong quá trình nuôi ấu trùng, hạn chế dị tật của ấu trùng và thiếu kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng cho các giai đoạn sống khác nhau.
Tiến bộ về dinh dưỡng của cá chình
Nghiên cứu tại FFNRC đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết về nhu cầu vi chất dinh dưỡng của cá chình Nhật Bản giống và cá bố mẹ, bao gồm các nghiên cứu được thực hiện đối với các chất dinh dưỡng quan trọng như axit ascorbic, α-tocopherol, axit arachidonic và các axit béo khác.
Axit ascorbic (Vitamin C) là một vitamin tan trong nước, có liên quan đến nhiều hoạt động của enzym. Nó cần thiết cho sự hình thành sụn và collagen, và quan trọng đáng kể đối với sự sinh sản, tăng trưởng, chữa lành vết thương và chống lại căng thẳng; nó cũng là một chất chống oxy hóa hòa tan trong nước hiệu quả. Vitamin E, hoặc α-tocopherol, là một loại vitamin tan trong chất béo và là một chất chống oxy hóa mạnh giúp loại bỏ các gốc tự do, có vai trò sinh lý quan trọng cùng với Vitamin C và selen. Nó được tìm thấy trong hầu hết các mô và màng tế bào và có chức năng quan trọng trong chu kỳ sinh sản.
Ngoài ra, số lượng và loại lipid trong chế độ ăn uống của chúng rất quan trọng đối với cá ăn thịt như cá chình Nhật Bản, vì chúng sử dụng rất ít carbohydrate trong khẩu phần ăn như một nguồn năng lượng và do đó chủ yếu phụ thuộc vào lipid. Có mức lipid tối ưu trong khẩu phần ăn có thể ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng protein trong cá và nhu cầu axit béo thiết yếu của cá chình Nhật Bản dường như hơi giống với yêu cầu của cá hồi vân và cá chép.
Kết luận
Vẫn còn nhiều lỗ hổng về nghiên cứu và kiến thức trong việc thuần hóa, chăn nuôi có kiểm soát và các yêu cầu dinh dưỡng của lươn Nhật Bản. Đặc biệt là việc làm sáng tỏ nhu cầu dinh dưỡng của cá chình Nhật Bản ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của chúng. Việc sản xuất cá chình thủy tinh khỏe mạnh có kiểm soát, hiệu quả về chi phí với tỷ lệ sống thích hợp là những yêu cầu cơ bản để hỗ trợ phát triển hơn nữa ngành nuôi trồng thủy sản.
Theo https://www.globalseafood.org