Nuôi trồng thủy sản cải thiện trữ lượng tự nhiên hiệu quả như thế nào?
Sự thành công của một chương trình tăng cường quần thể tự nhiên phải được đo bằng số lượng thủy sản có thể thu hoạch được, chứ không phải là số lượng ấu trùng hoặc con con được thả ra ngoài tự nhiên.
Lịch sử
Những nỗ lực ban đầu trong việc tăng cường trữ lượng ở Mỹ là sản xuất hàng triệu trứng đã thụ tinh và ấu trùng mới nở của các loài như cá tuyết, cá bơn, ….. rồi được đưa trực tiếp vào môi trường sống hoang dã mà không có biện pháp nào để đo lường sự sống sót, chứ chưa nói đến việc đánh giá kết quả thu hoạch có tăng lên sau đó hay không? Nhưng những tiến bộ trong cả phương pháp nuôi trồng, sản xuất giống và đánh dấu đã cải thiện khoa học nâng cao nguồn dự trữ trong thế kỷ qua.
Cơ sở lý luận
Khi nào thì việc cải thiện trữ lượng có ý nghĩa? Việc thả cá sản xuất từ trại giống không nên được coi là sự thay thế cho việc quản lý thủy sản hợp lý hoặc phục hồi và bảo vệ môi trường sống, nhưng đó là bản chất của con người trong việc tìm cách khắc phục nhanh chóng.
Ở một số loài, một khi số lượng cá thể sinh sản giảm xuống dưới một mức nhất định thì khả năng sinh sản thành công cũng sẽ giảm đi đáng kể. Điều này đặc biệt đúng đối với một số loài động vật có vỏ, nhưng nó cũng đã được nhìn thấy ở cả các loài cá có vây, bao gồm cả những loài sinh sản với số lượng lớn. Tuy nhiên, sự hạn chế của môi trường sống cũng là một vấn đề lớn. Nếu môi trường sống cho một giai đoạn phát triển không tốt thì các giai đoạn tiếp theo cũng không có nhiều ý nghĩa.
Mặc dù nguyên nhân của việc mất môi trường sống nghiêm trọng có thể là do con người, do biến đổi khí hậu hoặc thiên tai, việc cải thiện trữ lượng thành công cần phải được thực hiện thả động vật đã phát triển vượt qua các giai đoạn sống nhạy cảm. Nói chung, việc thả thủy sản lớn hơn (so với ấu trùng hay con con) mới thực sự mang lại tỷ lệ sống cao hơn và cá có thể cho kết quả thu hoạch nhiều hơn.
Khả năng thực hiện các biện pháp cải thiện trữ lượng
Ở những nơi mà sự suy giảm là do trữ lượng cá sinh sản thấp hoặc do đánh bắt quá mức, việc điều chỉnh bằng cách giảm hoặc loại bỏ các nỗ lực đánh bắt là một chiến lược rõ ràng, nhưng điều này thường khó khăn về mặt chính trị.
Nếu sự suy giảm là do mất hoặc thay đổi các môi trường sinh sản và ương dưỡng quan trọng, việc áp đặt các hạn chế và quy định để khôi phục và mở rộng các môi trường sống trở về trạng thái trước đây có vẻ là một ý kiến hay nhưng, một lần nữa, điều này là khó khăn về mặt chính trị.
Tăng cường tuyên truyền và thả số lượng lớn cá con luôn luôn thực sự tuyệt vời! Nhưng như chúng ta đã thấy, điều này không thực sự khả thi nếu các môi trường sống quan trọng hoặc lưới thức ăn đã bị suy thoái.
Theo https://thefishsite.com
- Những phát hiện gần đây về nhiễm ký sinh trùng EHP
- Tái phân bổ năng lượng giúp tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei phản ứng lại stress nhiệt
- Khảo sát cho thấy sự phổ biến của độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi và thủy sản
- Vật liệu sinh học mới có thể giúp chống lại tình trạng kháng kháng sinh ở cá
- Cách cá phát triển khả năng miễn dịch với bệnh tật
- Vi khuẩn có rất nhiều hình dạng
- Vibrio tubiashii FP17 gây bệnh trên ốc hương nuôi
- Các nhà khoa học phát triển một "giải pháp xanh" mới để điều trị vi khuẩn Streptococcus ở cá vược sọc lai - hybrid striped bass