0-9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

Zooplankton (zooplancton)

Động vật phù du

 

Động vật phù du là những sinh vật phù du dị dưỡng (sinh vật phù du là những sinh vật sống trôi nổi trong biển, đại dương, các vùng nước ngọt) Các cá thể động vật phù du thường có kích thước quá nhỏ để có thể quan sát bằng mắt thường, nhưng một số khác có kích thước rất lớn như sứa.

 

- Từ  plankton  có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp  planktos,  có nghĩa là "kẻ lang thang" hoặc "người trôi dạt". 

 

- Zooplankton kết hợp từ tiếng Hy Lạp  zoion , có nghĩa là "động vật". 

 

Động vật phù du có thể được phân loại theo kích thước của chúng hoặc theo khoảng thời gian chúng là sinh vật phù du (phần lớn là bất động). Một số thuật ngữ được sử dụng để chỉ sinh vật phù du bao gồm:

 

Microplankton: Các sinh vật 2-20 mm trong kích thước trong đó bao gồm một số chân kiếm và động vật phù du khác.

 

Mesoplankton: Các sinh vật có kích thước 200 µm-2 mm, bao gồm các loài giáp xác ấu trùng .

 

Macroplankton: Các sinh vật 2-20 mm trong kích thước, trong đó bao gồm euphausiids (chẳng hạn như loài nhuyễn thể), một nguồn thực phẩm quan trọng đối với nhiều sinh vật, bao gồm cả cá voi tấm sừng hàm . 

 

Micronekton: Các sinh vật có kích thước 20-200 mm, bao gồm một số loài euphausiid và cephalopod.

 

Megaloplankton: Các sinh vật phù du có kích thước lớn hơn 200 mm, bao gồm sứa và salps .

 

Holoplankton: Các sinh vật phù du trong suốt cuộc đời của chúng, chẳng hạn như động vật chân đốt. 

 

Meroplankton: Các sinh vật có một giai đoạn phù du, nhưng trưởng thành ra khỏi nó, chẳng hạn như một số cá và động vật giáp xác. 

 

Photos of zooplankton observed by traditional morphological methods... |  Download Scientific Diagram