0-9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

Mouthbrooder

Loài ấp trứng trong miệng

 

Loài cá, con mẹ hoặc con bố ấp trứng thụ tinh trong miệng, như một số loài cá rô phi Oreochromis aureus, O. mossambicus và O. niloticus.