0-9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

Barrage

Đập chắn nước

 

(a) Đập nhân tạo ngăn mọi dòng chảy để dâng cao mực nước

 

(b) Đập bán kiên cố hay chắn nước theo mùa được con người xây dựng thích hợp với những điều kiện tự nhiên.

 

Difference Between Dam and Barrage | Construction and Uses